Có 1 kết quả:

bēn zǒu ㄅㄣ ㄗㄡˇ

1/1

bēn zǒu ㄅㄣ ㄗㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi vội, chạy vội
2. chạy vạy, chạy việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to run
(2) to rush about
(3) to be on the go