Có 1 kết quả:
bēn zǒu ㄅㄣ ㄗㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi vội, chạy vội
2. chạy vạy, chạy việc
2. chạy vạy, chạy việc
Từ điển Trung-Anh
(1) to run
(2) to rush about
(3) to be on the go
(2) to rush about
(3) to be on the go
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0