Có 2 kết quả:

Bēn chí ㄅㄣ ㄔˊbēn chí ㄅㄣ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Benz (name)
(2) Mercedes-Benz, German car maker

Từ điển phổ thông

chạy nhanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop