Có 2 kết quả:
Bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ • bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Benz (name)
(2) Mercedes-Benz, German car maker
(2) Mercedes-Benz, German car maker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chạy nhanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop
(2) to speed
(3) to gallop
Bình luận 0