Có 1 kết quả:

tào yòng ㄊㄠˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

tào yòng ㄊㄠˋ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to copy a set pattern mechanically
(2) to crib

Bình luận 0