Có 1 kết quả:

tào lù ㄊㄠˋ ㄌㄨˋ

1/1

tào lù ㄊㄠˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sequence of movements in martial arts
(2) routine
(3) pattern
(4) standard method

Bình luận 0