Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ, kòng ㄎㄨㄥˋ, kuǎng ㄎㄨㄤˇ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: dà 大 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: KAB (大日月)
Unicode: U+595B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0