Có 1 kết quả:

fěi ㄈㄟˇ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: dà 大 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一一ノ丶
Thương Hiệt: LYK (中卜大)
Unicode: U+595C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fěi ㄈㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

big