Có 1 kết quả:
diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: dà 大 (+9 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿱酋大
Nét bút: 丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TWK (廿田大)
Unicode: U+5960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điện
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6
Âm Nôm: điện
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), まつ.る (matsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Giờ phong cảnh - 芹蒢風景 (Nguyễn Trường Tộ)
• Đăng sơn thị viễn - 登山視遠 (Vũ Cố)
• Kinh Dương Vương - 經陽王 (Đặng Minh Khiêm)
• Ngự kiến Thiên Mụ tự bi minh - 御建天姥寺碑銘 (Nguyễn Hiển Tông)
• Tạ bắc sứ Mã Hợp Mưu, Dương Đình Trấn kỳ 2 - Hoạ tiền vận - 謝北使馬合謀,楊廷鎮其二-和前韻 (Trần Minh Tông)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tứ nguyệt thập ngũ nhật cảm tác - 四月十五日感作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tức sự (I) - 即事 (Trần Nhân Tông)
• Vịnh Ngự hà - 詠御河 (Đoàn Huyên)
• Đăng sơn thị viễn - 登山視遠 (Vũ Cố)
• Kinh Dương Vương - 經陽王 (Đặng Minh Khiêm)
• Ngự kiến Thiên Mụ tự bi minh - 御建天姥寺碑銘 (Nguyễn Hiển Tông)
• Tạ bắc sứ Mã Hợp Mưu, Dương Đình Trấn kỳ 2 - Hoạ tiền vận - 謝北使馬合謀,楊廷鎮其二-和前韻 (Trần Minh Tông)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tứ nguyệt thập ngũ nhật cảm tác - 四月十五日感作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tức sự (I) - 即事 (Trần Nhân Tông)
• Vịnh Ngự hà - 詠御河 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. định yên
2. tiến cúng
2. tiến cúng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tiến cúng, cúng tế. ◇Viên Mai 袁枚: “Khốc nhữ kí bất văn nhữ ngôn, điện nhữ hựu bất kiến nhữ thực” 哭汝既不聞汝言, 奠汝又不見汝食 (Tế muội văn 祭妹文) Khóc em nhưng không còn nghe em nói, cúng em mà cũng không thấy em ăn.
2. (Động) Dâng, hiến. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Điện quế tửu hề tiêu tương” 奠桂酒兮椒漿 (Cửu ca 九歌, Đông Hoàng Thái Nhất 東皇太一) Dâng rượu quế hề tiêu tương (các thứ rượu ngon quý).
3. (Động) Đặt để, sắp bày. ◇Lễ Kí 禮記: “Điện chi nhi hậu thủ chi” 奠之而後取之 (Nội tắc 內則) Đặt xong rồi sau mới lấy.
4. (Động) Định yên, kiến lập. ◎Như: “điện cơ” 奠基 dựng nền móng, “điện đô Nam Kinh” 奠都南京 kiến lập đô ở Nam Kinh.
5. (Danh) Lễ vật để cúng, tế phẩm. ◇Lí Hoa 李華: “Bố điện khuynh trường, khốc vọng thiên nhai” 布奠傾觴, 哭望天涯 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Bày lễ rót rượu, khóc trông phía chân trời.
2. (Động) Dâng, hiến. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Điện quế tửu hề tiêu tương” 奠桂酒兮椒漿 (Cửu ca 九歌, Đông Hoàng Thái Nhất 東皇太一) Dâng rượu quế hề tiêu tương (các thứ rượu ngon quý).
3. (Động) Đặt để, sắp bày. ◇Lễ Kí 禮記: “Điện chi nhi hậu thủ chi” 奠之而後取之 (Nội tắc 內則) Đặt xong rồi sau mới lấy.
4. (Động) Định yên, kiến lập. ◎Như: “điện cơ” 奠基 dựng nền móng, “điện đô Nam Kinh” 奠都南京 kiến lập đô ở Nam Kinh.
5. (Danh) Lễ vật để cúng, tế phẩm. ◇Lí Hoa 李華: “Bố điện khuynh trường, khốc vọng thiên nhai” 布奠傾觴, 哭望天涯 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Bày lễ rót rượu, khóc trông phía chân trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðịnh yên.
② Tiến cúng.
③ Ðặt để.
② Tiến cúng.
③ Ðặt để.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặt để. 【奠基】 điện cơ [diànji] Đặt móng, đặt nền móng: 奠基典禮 Lễ đặt móng; 魯迅是中國新文學的奠基人 Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới Trung Quốc;
② Định yên;
③ Cúng, tế: 祭奠 Cúng tế.
② Định yên;
③ Cúng, tế: 祭奠 Cúng tế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày đồ tế — Sắp đặt, bày biện — Yên lặng. Chẳng hạn Điện thuỷ ( nước yên lặng ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix
(2) to settle
(3) a libation to the dead
(2) to settle
(3) a libation to the dead
Từ ghép 11