Có 1 kết quả:

diàn dū ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨ

1/1

diàn dū ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine the position of the capital
(2) to found a capital

Bình luận 0