Có 2 kết quả:
Àò ㄚㄛˋ • ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: dà 大 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HBK (竹月大)
Unicode: U+5965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Nôm: áo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Nôm: áo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Austria
(2) Austrian
(3) abbr. for 奧地利|奥地利[Ao4 di4 li4]
(4) Olympic
(5) Olympics
(6) abbr. for 奧林匹克|奥林匹克[Ao4 lin2 pi3 ke4]
(2) Austrian
(3) abbr. for 奧地利|奥地利[Ao4 di4 li4]
(4) Olympic
(5) Olympics
(6) abbr. for 奧林匹克|奥林匹克[Ao4 lin2 pi3 ke4]
Từ ghép 91
Àò bā mǎ 奥巴马 • Àò bō lái 奥波莱 • Àò bù lǐ 奥布里 • Àò dài lì 奥黛丽 • Àò dài lì 奥黛莉 • Àò dé sài 奥德赛 • Àò dé xiū sī 奥德修斯 • Àò dí 奥迪 • Àò dí xiū sī 奥迪修斯 • Àò dì lì 奥地利 • Àò dīng 奥丁 • Àò dīng xié zhèn qì 奥丁谐振器 • Àò ěr bā ní 奥尔巴尼 • Àò ěr bù lài tè 奥尔布赖特 • Àò ěr dé ní Dǎo 奥尔德尼岛 • Àò ěr liáng 奥尔良 • Àò gǔ sī dū 奥古斯都 • Àò gǔ sī tǎ 奥古斯塔 • Àò guó 奥国 • Àò kǎ mǔ tì dāo 奥卡姆剃刀 • Àò kāng nà 奥康纳 • Àò kāng nèi ěr 奥康内尔 • Àò kè lā hé mǎ 奥克拉荷马 • Àò kè lā hé mǎ Zhōu 奥克拉荷马州 • Àò kè lán 奥克兰 • Àò kè sī nà dé 奥克斯纳德 • Àò kè sū sī Hé 奥克苏斯河 • Àò là niè sī tǎ dé 奥腊涅斯塔德 • Àò lài ēn 奥赖恩 • Àò lán duō 奥兰多 • Àò lán Qún dǎo 奥兰群岛 • Àò lǎng dé 奥朗德 • Àò lǐ lǐ yà 奥里里亚 • Àò lǐ sà bāng 奥里萨邦 • Àò lì ān 奥利安 • Àò lì ào 奥利奥 • Àò lì wéi yà 奥利维亚 • Àò lín bā sī 奥林巴斯 • Àò lín pǐ kè 奥林匹克 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奥林匹克体育场 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奥林匹克运动会 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奥林匹克运动会组织委员会 • Àò lín pǐ yà 奥林匹亚 • Àò lú 奥卢 • Àò mǎ ěr 奥马尔 • Àò mǎ hā 奥马哈 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教 • Àò qiē nuò sī 奥切诺斯 • Àò sāi luó 奥塞罗 • Àò sài luó 奥赛罗 • Àò sè tī 奥塞梯 • Àò shí 奥什 • Àò Shù 奥数 • Àò sī dīng 奥斯丁 • Àò sī kǎ 奥斯卡 • Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奥斯卡金像奖 • Àò sī lù 奥斯陆 • Àò sī màn 奥斯曼 • Àò sī màn Dì guó 奥斯曼帝国 • Àò sī tè luò fū sī jī 奥斯特洛夫斯基 • Àò sī tīng 奥斯汀 • Àò sī wǎ ěr dé 奥斯瓦尔德 • Àò sī wēi xīn 奥斯威辛 • Àò sī wēi xīn jí zhōng yíng 奥斯威辛集中营 • Àò sī wéi xīn 奥斯维辛 • Àò táo jì 奥陶纪 • Àò táo xì 奥陶系 • Àò tè lǎng tuō 奥特朗托 • Àò tè lǎng tuō Hǎi xiá 奥特朗托海峡 • Àò tè màn 奥特曼 • Àò tuō 奥托 • Àò wēi ěr 奥威尔 • Àò wéi yē duō 奥维耶多 • Àò wěi huì 奥委会 • Àò xī nuó sī 奥西娜斯 • Àò Xiōng Dì guó 奥匈帝国 • Àò yùn 奥运 • Àò yùn chéng shì 奥运城市 • Àò yùn cūn 奥运村 • Àò yùn huì 奥运会 • Àò yùn sài 奥运赛 • Àò zǔ wěi 奥组委 • guài rén Àò ěr · Yáng kē wéi qí 怪人奥尔扬科维奇 • Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 国际奥林匹克委员会 • Guó jì Àò wěi huì 国际奥委会 • Mǎ kě · Àò lēi liú 马可奥勒留 • Nán Àò sāi tī 南奥塞梯 • Qiáo zhì · Àò wēi ěr 乔治奥威尔 • Shā kuí ěr · Àò ní ěr 沙奎尔奥尼尔 • Shèng Àò gǔ sī dīng 圣奥古斯丁 • Zhēn · Àò sī tīng 珍奥斯汀
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sâu xa
2. khó hiểu
3. nước Áo
2. khó hiểu
3. nước Áo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa khó hiểu: 深奥 Sâu kín; 奥義 Ý nghĩa sâu xa khó hiểu;
② Thần áo (thời xưa được thờ ở góc tây nam nhà): 與其媚於奥,寧媚於竈 Nếu xiểm nịnh thần áo thì thà xiểm nịnh thần táo còn hơn (Luận ngữ);
③ [Ào] Nước Áo (nói tắt): 奥地利 Nước Áo (ở châu Âu);
④ [Ào] (Họ) Áo.
② Thần áo (thời xưa được thờ ở góc tây nam nhà): 與其媚於奥,寧媚於竈 Nếu xiểm nịnh thần áo thì thà xiểm nịnh thần táo còn hơn (Luận ngữ);
③ [Ào] Nước Áo (nói tắt): 奥地利 Nước Áo (ở châu Âu);
④ [Ào] (Họ) Áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ uốn khúc trên bờ sông (dùng như 澳, bộ 氵): 瞻彼淇奥 N°hìn xem chỗ khúc quanh trên sông Kì (Thi Kinh: Vệ phong, Kì úc);
② Ấm, ấm áp (dùng như 燠,bộ 火): 昔我往矣,日月方奥 Xưa khi ta ra đi, trời đang ấm áp (Thi Kinh: Tiểu nhã, Tiểu minh).
② Ấm, ấm áp (dùng như 燠,bộ 火): 昔我往矣,日月方奥 Xưa khi ta ra đi, trời đang ấm áp (Thi Kinh: Tiểu nhã, Tiểu minh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Áo 奧.
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure
(2) mysterious
(2) mysterious
Từ ghép 55
Āī ào luó sī 埃奥罗斯 • Àì ào huá 爱奥华 • Àì ào huá zhōu 爱奥华州 • Àì ào ní yà Hǎi 爱奥尼亚海 • Àì ào wǎ 艾奥瓦 • Àì ào wǎ zhōu 艾奥瓦州 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉 • ào dì lì 奥地利 • ào jì 奥迹 • ào kè 奥客 • ào kè lā hé mǎ 奥克拉荷马 • Àò lì ào 奥利奥 • ào lín pǐ kè 奥林匹克 • ào mǐ gā 奥米伽 • ào mǐ kě róng 奥米可戎 • ào mì 奥秘 • ào mì kè róng 奥密克戎 • ào miào 奥妙 • Àò mǔ Zhēn lǐ jiào 奥姆真理教 • ào tè lái sī 奥特莱斯 • ào yǎo 奥窔 • ào yuán 奥援 • ào yùn huì 奥运会 • Bì ní ào fū 毕尼奥夫 • Bì ní ào fū dài 毕尼奥夫带 • cán ào 残奥 • cán ào huì 残奥会 • dài ào xīn 戴奥辛 • Dí ào 迪奥 • Dí ào duō 狄奥多 • Dí ào duō · Ā duō nuò 狄奥多阿多诺 • dōng ào huì 冬奥会 • Fèi ào duō ěr 费奥多尔 • guó ào huì 国奥会 • Kē lì ào lán nà sī 科利奥兰纳斯 • kè lǐ ào ěr yǔ 克里奥尔语 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奥佩特拉 • kǔn ào 阃奥 • Lā qí ào 拉齐奥 • lǐ ào gé lán dé 里奥格兰德 • Lǐ ào sī 里奥斯 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊纳西奥卢拉达席尔瓦 • Luó mǎ lǐ ào 罗马里奥 • Mǎ lǐ ào 马里奥 • Niǔ ào liáng 纽奥良 • Pài lì ào 派力奥 • shēn ào 深奥 • shén ào 神奥 • Shèng Ān dōng ní ào 圣安东尼奥 • tán ào 潭奥 • Tè ào huì 特奥会 • Xīn ào ěr liáng 新奥尔良 • xuán ào 玄奥 • yà ěr fā hé ào mǐ jiā 亚尔发和奥米加 • Yī sī pà ní ào lā 伊斯帕尼奥拉