Có 1 kết quả:

ào kè ㄚㄛˋ ㄎㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (Tw) troublesome customer
(2) obnoxious guest (from Taiwanese 漚客|沤客, POJ pr. [àu-kheh])

Bình luận 0