Có 1 kết quả:

Àò sī kǎ ㄚㄛˋ ㄙ ㄎㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Oscar, The Academy of Motion Picture Arts and Sciences annual award
(2) CL:屆|届[jie4]

Bình luận 0