Có 1 kết quả:
ào tè lái sī ㄚㄛˋ ㄊㄜˋ ㄌㄞˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outlets (loanword)
(2) retail outlet (e.g. specializing in seconds of famous brands)
(3) factory outlet retail store
(2) retail outlet (e.g. specializing in seconds of famous brands)
(3) factory outlet retail store
Bình luận 0