Có 1 kết quả:

Àò yùn ㄚㄛˋ ㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 奧林匹克運動會|奥林匹克运动会
(2) Olympic Games
(3) the Olympics

Bình luận 0