Có 2 kết quả:

Àò dì lì ㄚㄛˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋào dì lì ㄚㄛˋ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Austria

Từ điển phổ thông

nước Áo