Có 1 kết quả:
ào kè ㄚㄛˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) (Tw) troublesome customer
(2) obnoxious guest (from Taiwanese 漚客|沤客, POJ pr. [àu-kheh])
(2) obnoxious guest (from Taiwanese 漚客|沤客, POJ pr. [àu-kheh])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0