Có 1 kết quả:

Àò zǔ wěi ㄚㄛˋ ㄗㄨˇ ㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Olympic organizing committee
(2) abbr. for 奧林匹克運動會組織委員會|奥林匹克运动会组织委员会

Bình luận 0