Có 2 kết quả:
Àò yùn huì ㄚㄛˋ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄟˋ • ào yùn huì ㄚㄛˋ ㄩㄣˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 奧林匹克運動會|奥林匹克运动会
(2) Olympic Games
(3) the Olympics
(2) Olympic Games
(3) the Olympics
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đại hội thể thao Olympic
Bình luận 0