Có 1 kết quả:

Àò táo xì ㄚㄛˋ ㄊㄠˊ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ordovician system (geology)
(2) see 奧陶紀|奥陶纪

Bình luận 0