Có 1 kết quả:

jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Âm Pinyin: jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: dà 大 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノ丶丶ノ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIK (中戈大)
Unicode: U+5968
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jiǎng ㄐㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 獎|奖[jiang3]