Có 1 kết quả:
jiǎng ㄐㄧㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: dà 大 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱將大
Nét bút: フ丨一ノノフ丶丶一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VIK (女戈大)
Unicode: U+596C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Âm Nôm: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 奖.
Từ điển Trung-Anh
variant of 獎|奖[jiang3]