Có 1 kết quả:

fèn ㄈㄣˋ
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dà 大 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: KOGW (大人土田)
Unicode: U+596E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phấn
Âm Nôm: phấn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

fèn ㄈㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chim dang cánh bắt đầu bay.
2. (Động) Gắng sức lên. ◎Như: “chấn phấn” 振奮 phấn khởi, “phấn dũng” 奮勇 hăng hái.
3. (Động) Giơ lên. ◎Như: “phấn bút tật thư” 奮筆疾書 cầm bút viết nhanh.
4. (Động) Chấn động, rung động. ◇Dịch Kinh 易經: “Lôi xuất địa phấn” 雷出地奮 (Lôi quái 雷卦) Sấm nổi lên, đất chấn động.
5. (Động) Dũng mãnh tiến tới, không sợ chết. ◎Như: “phấn bất cố thân” 奮不顧身 can cường tiến tới, không quan tâm tới tính mạng.
6. (Danh) Họ “Phấn”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phấn chấn, phấn khởi: 精神振奮 Tinh thần phấn chấn; 興奮 Phấn khởi;
② Giơ lên, vung: 奮臂高呼 Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.

Từ điển Trung-Anh

to exert oneself (bound form)

Từ ghép 38