Có 1 kết quả:
fèn lì ㄈㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do everything one can
(2) to spare no effort
(3) to strive
(2) to spare no effort
(3) to strive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0