Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fèn qǐ
ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ
1
/1
奮起
fèn qǐ
ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise vigorously
(2) a spirited start
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Phù Đổng thiên vương miếu hữu cảm nhi đề - 遊扶董天王廟有感而題
(
Cao Bá Quát
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Vịnh Đổng Thiên Vương - 詠董天王
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0