Có 1 kết quả:
fèn qǐ zhí zhuī ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ ㄓˊ ㄓㄨㄟ
fèn qǐ zhí zhuī ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ ㄓˊ ㄓㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to catch up vigorously
(2) to set off in hot pursuit
(2) to set off in hot pursuit
fèn qǐ zhí zhuī ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ ㄓˊ ㄓㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh