Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fèn fēi
ㄈㄣˋ ㄈㄟ
1
/1
奮飛
fèn fēi
ㄈㄣˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread wings and fly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bách chu 5 - 柏舟 5
(
Khổng Tử
)
•
Cam lâm - 甘林
(
Đỗ Phủ
)
•
Khổ vũ phụng ký Lũng Tây công kiêm trình Vương trưng sĩ - 苦雨奉寄隴西公兼呈王徵士
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0