Có 1 kết quả:
nǚ rén qì ㄖㄣˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) womanly temperament
(2) femininity
(3) effeminate (of male)
(4) cowardly
(5) sissy
(2) femininity
(3) effeminate (of male)
(4) cowardly
(5) sissy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0