Có 1 kết quả:

nǚ rén qì ㄖㄣˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) womanly temperament
(2) femininity
(3) effeminate (of male)
(4) cowardly
(5) sissy

Bình luận 0