Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ ér
ㄦˊ
1
/1
女兒
nǚ ér
ㄦˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con gái
Từ điển Trung-Anh
daughter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại bi bạch đầu ông [Bạch đầu ông vịnh] - 代悲白頭翁【白頭翁詠】
(
Lưu Hy Di
)
•
Đại Đê khúc - 大堤曲
(
Lưu Cơ
)
•
Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰
(
Lý Bạch
)
•
Hoán sa nữ - 浣紗女
(
Vương Xương Linh
)
•
Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Lâu thượng nữ nhi khúc - 樓上女兒曲
(
Lư Đồng
)
•
Thái tang khúc - 採桑曲
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Thái trà từ - 采茶詞
(
Cao Khải
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 9 - 絕句漫興其九
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0