Có 1 kết quả:

nǚ shì ㄕˋ

1/1

nǚ shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cô, bà, chị

Từ điển Trung-Anh

(1) lady
(2) madam
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(4) Miss
(5) Ms