Có 1 kết quả:

nǚ gōng ㄍㄨㄥ

1/1

nǚ gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) working woman
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]

Một số bài thơ có sử dụng