Có 1 kết quả:
nǚ gōng ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working woman
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0