Có 1 kết quả:

nǚ shū ㄕㄨ

1/1

nǚ shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Nü Shu writing, a phonetic syllabary for Yao ethnic group 瑶族 瑤族 dialect designed and used by women in Jiangyong county 江永縣|江永县 in southern Hunan

Bình luận 0