Có 1 kết quả:

Nǚ huáng dì ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) empress
(2) refers to Tang empress Wuzetian 武則天|武则天 (624-705), reigned 690-705

Bình luận 0