Có 1 kết quả:
Nǚ huáng dì ㄏㄨㄤˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) empress
(2) refers to Tang empress Wuzetian 武則天|武则天 (624-705), reigned 690-705
(2) refers to Tang empress Wuzetian 武則天|武则天 (624-705), reigned 690-705
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0