Có 1 kết quả:
nǚ shén gé ㄕㄣˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) geoduck (Panopea abrupta)
(2) elephant trunk clam
(3) same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]
(2) elephant trunk clam
(3) same as 象拔蚌[xiang4 ba2 bang4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0