Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nú pú
ㄋㄨˊ ㄆㄨˊ
1
/1
奴僕
nú pú
ㄋㄨˊ ㄆㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
servant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dẫn thuỷ - 引水
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạnh Thiên Trường hành cung - 行天長行宮
(
Trần Thánh Tông
)
•
Khoá phạt mộc - 課伐木
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tị địa - 避地
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền xuất tái kỳ 5 - 前出塞其五
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0