Có 1 kết quả:
nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)
Bình luận 0
nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0