Có 1 kết quả:

nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)

Bình luận 0