Có 1 kết quả:

nǎi píng ㄋㄞˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

nǎi píng ㄋㄞˇ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

baby's feeding bottle