Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gian dối
2. kẻ ác

Từ điển phổ thông

can phạm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phạm vào, mạo phạm.
2. (Động) Cầu tìm, mong gặp. ◇Sử Kí 史記: “Lã Thượng cái thường cùng khốn, niên lão hĩ, dĩ ngư điếu gian Chu Tây Bá” 呂尚蓋嘗窮困, 年老矣, 以漁釣奸周西伯 (Tề Thái Công thế gia 齊太公世家) Lã Thượng đã từng nghèo khốn, tuổi đã cao, lấy việc câu cá để mong tìm Tây Bá nhà Chu.
3. (Động) Gian dối, gian trá. § Cũng như “gian” 姦. ◎Như: “gian dâm” 奸淫, “gian ô” 奸汙.
4. (Tính) Giảo hoạt, âm hiểm, dối trá. ◎Như: “gian kế” 奸計 mưu kế âm hiểm, “gian thương” 奸商 người buôn bán gian trá, “gian hùng” 奸雄 người có tài trí nhưng xảo quyệt.
5. (Danh) Kẻ cấu kết với quân địch, làm hại dân hại nước. ◎Như: “vị quốc trừ gian” 為國除奸 vì nước trừ khử kẻ thông đồng với địch.
6. (Danh) Việc phạm pháp. ◎Như: “tác gian” 作奸 làm việc phi pháp.
7. § Cũng viết là 姦.

Từ điển Trung-Anh

(1) wicked
(2) crafty
(3) traitor
(4) variant of 姦|奸[jian1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to fornicate
(2) to defile
(3) adultery
(4) rape

Từ ghép 71

bī jiān 逼奸cáng jiān 藏奸chú jiān 鋤奸chú jiān 锄奸dà jiān sì zhōng 大奸似忠gū xī yǎng jiān 姑息养奸gū xī yǎng jiān 姑息養奸Hàn jiān 汉奸Hàn jiān 漢奸jī jiān 雞奸jī jiān 鸡奸jī jiān 㚻奸jí tǐ qiáng jiān 集体强奸jiān chén 奸臣jiān dǎng 奸党jiān dǎng 奸黨jiān è 奸恶jiān è 奸惡jiān fū 奸夫jiān fū yín fù 奸夫淫妇jiān guān 奸官jiān guān wū lì 奸官污吏jiān guǐ 奸宄jiān huá 奸猾jiān jì 奸計jiān jì 奸计jiān jiǎo 奸狡jiān mín 奸民jiān nìng 奸佞jiān qíng 奸情jiān rén 奸人jiān shā 奸杀jiān shāng 奸商jiān shī 奸尸jiān sù 奸宿jiān tú 奸徒jiān wū 奸污jiān xi 奸細jiān xi 奸细jiān xiǎn 奸险jiān xiǎn 奸險jiān xiào 奸笑jiān xié 奸邪jiān xióng 奸雄jiān yín 奸淫jiān zéi 奸賊jiān zéi 奸贼jiān zhà 奸詐jiān zhà 奸诈láng bèi wéi jiān 狼狈为奸láng bèi wéi jiān 狼狽為奸lǎo jiān jù huá 老奸巨滑lǎo jiān jù huá 老奸巨猾lún jiān 轮奸mí jiān 迷奸nèi jiān 內奸nèi jiān 内奸péng bǐ wéi jiān 朋比为奸péng bǐ wéi jiān 朋比為奸qiáng jiān 强奸qiáng jiān fàn 强奸犯qiáng jiān zuì 强奸罪qiǎng jiān 强奸shòu jiān 兽奸tōng jiān 通奸wú jiān bù shāng 无奸不商wú jiān bù shāng 無奸不商wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 无事献殷勤,非奸即盗zhuā jiān 抓奸zhuō jiān 捉奸zuò jiān fàn kē 作奸犯科