Có 1 kết quả:

jiān shāng ㄐㄧㄢ ㄕㄤ

1/1

jiān shāng ㄐㄧㄢ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unscrupulous businessman
(2) profiteer
(3) shark
(4) dishonest business

Bình luận 0