Có 1 kết quả:

jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ

1/1

jiān yín ㄐㄧㄢ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gian dâm, ngoại tình, thông dâm

Từ điển Trung-Anh

(1) fornication
(2) adultery
(3) rape
(4) seduction

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0