Có 1 kết quả:
jiān xióng ㄐㄧㄢ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who seeks advancement by any means
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
(2) career climber
(3) unscrupulous careerist
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0