Có 1 kết quả:
tā jīng jì ㄊㄚ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "she-economy" reflecting women's economic contribution
(2) euphemism for prostitution-based economy
(2) euphemism for prostitution-based economy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0