Có 1 kết quả:

tā jīng jì ㄊㄚ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "she-economy" reflecting women's economic contribution
(2) euphemism for prostitution-based economy

Bình luận 0