Có 1 kết quả:

chà ㄔㄚˋ
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ
Tổng nét: 6
Bộ: nǚ 女 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一フ
Thương Hiệt: VHP (女竹心)
Unicode: U+597C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): おとめ (otome), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Quảng Đông: caa3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

chà ㄔㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đứa bé gái

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “sá” 姹.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ xá 姹.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 姹.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người thiếu nữ. Con gái nhỏ tuổi — Khoe khoang.

Từ điển Trung-Anh

(1) beautiful
(2) see 奼紫嫣紅|姹紫嫣红[cha4 zi3 yan1 hong2]

Từ ghép 2