Có 1 kết quả:

hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán ㄏㄠˇ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 有借有還,再借不難|有借有还,再借不难 [you3 jie4 you3 huan2 , zai4 jie4 bu4 nan2]

Bình luận 0