Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán
ㄏㄠˇ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ
1
/1
好借好還,再借不難
hǎo jiè hǎo huán , zài jiè bù nán
ㄏㄠˇ ㄐㄧㄝˋ ㄏㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄗㄞˋ ㄐㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 有借有還,再借不難|有借有还,再借不难 [you3 jie4 you3 huan2 , zai4 jie4 bu4 nan2]