Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hǎo qù
ㄏㄠˇ ㄑㄩˋ
1
/1
好去
hǎo qù
ㄏㄠˇ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bon voyage
(2) god speed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hồng diệp - 題紅葉
(
Tuyên Tông cung nhân Hàn thị
)
•
Giang trướng (Giang phát man di trướng) - 江漲(江發蠻夷漲)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài Tịnh Độ thi kỳ 1 - 懷凈土詩其一
(
Liên Ẩn
)
•
Nam Phố biệt - 南浦別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phóng hạc - 放鶴
(
Ung Đào
)
•
Phóng lộ tư - 放鷺鷥
(
Lý Trung
)
•
Thái thường dẫn - Kiến Khang trung thu dạ vị Lữ Thúc Tiềm phú - 太常引-建康中秋夜為呂叔潛賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Tiếu hỉ thước - 誚喜鵲
(
Trương phu nhân
)
•
Tống khách kỳ 2 - 送客其二
(
Ung Đào
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Hy Hiền
)
Bình luận
0