Có 1 kết quả:
hǎo chu ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:個|个[ge4]
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0