Có 1 kết quả:
hǎo hǎo xiān sheng ㄏㄠˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄢ
hǎo hǎo xiān sheng ㄏㄠˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mr Goody-goody
(2) yes-man (sb who agrees with anything)
(2) yes-man (sb who agrees with anything)
Bình luận 0
hǎo hǎo xiān sheng ㄏㄠˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0