1/1
hǎo hǎo xué xí , tiān tiān xiàng shàng ㄏㄠˇ ㄏㄠˇ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ ㄊㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0