Có 1 kết quả:
hào kè ㄏㄠˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hospitality
(2) to treat guests well
(3) to enjoy having guests
(4) hospitable
(5) friendly
(2) to treat guests well
(3) to enjoy having guests
(4) hospitable
(5) friendly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0