Có 1 kết quả:
hǎo yì si ㄏㄠˇ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have the nerve
(2) what a cheek!
(3) to feel no shame
(4) to overcome the shame
(5) (is it) proper? (rhetorical question)
(2) what a cheek!
(3) to feel no shame
(4) to overcome the shame
(5) (is it) proper? (rhetorical question)
Bình luận 0